Question
Cập nhật vào
11 Thg 7 2017
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
boyfriend in korean có nghĩa là gì?
boyfriend in korean có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Hàn Quốc

Tài khoản đã bị xoá
Girlfriend:
여친 (Slang)
여자친구
Boyfriend:
남친 (Slang)
남자친구
- Tiếng Hàn Quốc

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 속상해 in korean có nghĩa là gì?
câu trả lời속이 상하다. To feel to be hurt feelings or minds. feel so bad. It is used when you feel negative emotions. Sometimes upset Sometimes dist...
-
guys haw l can sey loveyou in korean
câu trả lời(나는 너를)사랑해 (informal / casual) [ (na-neun neo(nuh)-leul)sa-lahng-ghae ] (나는 너를)사랑한다 (formal non-polite) [ (na-neun neo(nuh)-leul)sa-lahng-...
-
Từ này ㅡ in korean có nghĩa là gì?
câu trả lời한국어로 -
-
Từ này 거진 한국사람 có nghĩa là gì?
câu trả lời거진=거의 almost Korean
-
Từ này hello in korean
có nghĩa là gì?
câu trả lời@trinityrodela 안녕하십니깡~
-
Từ này sajaegi in korean có nghĩa là gì?
câu trả lờiit means " buying spree"
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này Yadong có nghĩa là gì?
- Từ này ssibal có nghĩa là gì?
- Từ này 금쪽이 có nghĩa là gì?
- Từ này 당해년도 có nghĩa là gì?
- Từ này "너른 양해"부탁드립니다 có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Chung ta khong muon ai phai co don có nghĩa là gì?
- Từ này rượu buồm có nghĩa là gì?
- Từ này ngang ngang có nghĩa là gì?
- Từ này Thu xếp có nghĩa là gì?
- Từ này tới đâu hay tới đó có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Trong tiếng anh "nãy con vừa thấy nó ở kia mà" là gì có nghĩa là gì?
- Từ này Sến sẩm có nghĩa là gì?
- Từ này Do yêu cầu về thời gian nên công việc full time dành cho những người đã đi làm, không phù ...
- Từ này “cách xác định vị trí trên bàn tay để lấy số đo sải tay: bạn sờ cổ tay sẽ thấy có khớp xươ...
- Từ này 同甘共苦,荣辱与共 越南语是什么意思啊! có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question