Question
Cập nhật vào
20 Thg 4 2016
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无耻 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无耻 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
用的最多的是单用。
“无耻!”
“无耻小人”
“无耻之徒”
用“无耻”造句到是比较少。
“他是个无耻小人”
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无恙.
câu trả lờiA:元気ですか B:元気です(无恙) 健康、病気無し、悪いこと無し
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无辜 và 黑锅 ?
câu trả lời无辜:無罪、イノセント。 黑锅:他人の罪/過ち(を引っ被る)
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无可无奈.
câu trả lời无可奈何花落去,似曾相识燕归来
-
Đâu là sự khác biệt giữa 冤枉 và 无辜 ?
câu trả lời冤枉是被动的,被别人误会。 无辜是不带感情色彩的,表示清白无罪的。 例如:他是被冤枉的。 他被打,很无辜~
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 毫无.
câu trả lời我的回答对你来说毫无意义。
-
Từ này 无恙 có nghĩa là gì?
câu trả lời分别以来一直还好吗? 身体一直健康吗? 有什么事发生吗?
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无辜.
câu trả lời雪崩的时候,没有一片雪花是无辜的。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无耻 và 不要脸 ?
câu trả lời基本一样,你用哪个都行。 “无耻” 比 “不要脸” 在程度上更大。 “不要脸”一般用于口语。 @无耻”一般用于书面语。 你随便拿别人东西,真不要脸(无耻)。
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 1/ A: 这次你一定要帮我! B: 放心吧,___________。(不管,多) 2/ A: 小林这个人真好! 每次他...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 做主(造句).
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 该...了.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 还可以,还行,还好.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 极其.
Newest Questions (HOT)
Những câu hỏi mới nhất
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với định hướng .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với bực bội .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Vè.
Previous question/ Next question