Question
Cập nhật vào
23 Thg 4 2016
- Tiếng Thụy Điển
-
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Câu hỏi về Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Nói câu này trong Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) như thế nào? nice weather!
Nói câu này trong Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) như thế nào? nice weather!
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
- Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
you can say
O dia esta ótimo (it's mean a great weather)
or
Que dia maravilhoso ( it's mean a wonderful weather)
sory for the english
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
@brunoadam nao quero parecer picuinhas mas tempo e clima sao duas coisas diferentes. neste caso sera "esta bom tempo"
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) như thế nào? "oh my god!" I think this is vital f...
- Nói câu này trong Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) như thế nào? Please mop the floor
- Nói câu này trong Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) như thế nào? vai toma no cú
- Nói câu này trong Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) như thế nào? Butt
- Nói câu này trong Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) như thế nào? Good Morning My Love
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は世界中を旅して、色んな美しい景色を見てみたいです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 慢慢來,不要急
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 老婆
Previous question/ Next question