Question
Cập nhật vào
1 Thg 8 2017
- Tiếng Tây Ban Nha(Colombia)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 还可以,还行,还好 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 还可以,还行,还好 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
as ways to reply to a question... please think of highly relatable examples or your own experiences 😄
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Cuando se emplean solas como una repuesta:
还可以está ni bien ni mal
还行 no está mal
还好 está bien
Cuando se usan entre las frases:
我还可以再吃一个苹果
我还可以再学一个小时
Todavía puedo...
我今天考了数学,感觉还行/还好,不是很难。
我觉得这儿的啤酒味道还行/还好。
Está bien, no está mal.
鱼的味道还好,但是土豆没熟。
今天天气还好,不像昨天那么热了。
还好se emplean en eses casos cuando está comparando uno con otro.
- Tiếng Tây Ban Nha(Colombia)
@carnivora
鱼的味道还好,但是土豆没熟。
今天天气还好,不像昨天那么热了。
还好se emplean en eses casos cuando está comparando uno con otro.... y cual es el significado o la traduccion de estas frases?
鱼的味道还好,但是土豆没熟。
今天天气还好,不像昨天那么热了。
还好se emplean en eses casos cuando está comparando uno con otro.... y cual es el significado o la traduccion de estas frases?
- Tiếng Tây Ban Nha(Colombia)
@edenlim could you please provide the translation for those sentences... I don't quite get the meaning
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Taiwan)
@alejandro
你这么说,我还可以接受。
you said like this, i can accepted.
你这么说,我觉得还行。
you said like this, i think this is ok.
你这么说,我觉得还好。
you said like this, i think this is good.
你的中文还可以再进步。
your mandarin can improve again.
你的建议还行得通。
your suggestion can be run.
还好我没有听从你的建议。
fortunately i don't follow your suggestion.

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 还可以.
câu trả lời1.我可以唱歌,还可以跳舞! 2.这个东西好吃吗? 还可以! 这两种用法比较常见,1中的 还可以 相当于 也 的意思,英文可以用and理解,和前面有并列的意思;2句中的 还可以 是 一般 或者 还行 的意思,也可以理解为肯定的意思。
-
Từ này 还可以 and
还不错呢 có nghĩa là gì?
câu trả lờilike just a so-so and not bad
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 还行.
câu trả lời林:你觉得这件衣服怎么样李:还行,挺好看的。
-
Từ này 还可以吧 có nghĩa là gì?
câu trả lờiSo so
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 还可以.
câu trả lờiQ:这道菜好吃吗? A:还可以。 Q:那个电影怎么样啊? A:还可以吧。 Q:你觉得这么样做的话是不是更好? A:还可以吧。 when somebody are not interested in your topic or the thing u mentioned they m...
-
Đâu là sự khác biệt giữa 还可以吧 và 还凑合吧 ?
câu trả lời基本没区别 第二个更口语化
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 还可以.
câu trả lời还可以 まあまあです 考试的成绩还可以。 今天的天气还可以。 你的发音还可以。
-
Từ này 还可以,不错 có nghĩa là gì?
câu trả lờiなかなかいいです まあまあいいです
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 还行.
câu trả lời你的手艺还行。 你这样做还行,但可以做得更好。 今天的工作怎们样?还行(ok) or还行吧(just ok)
-
Đâu là sự khác biệt giữa 还可以 还不错 và 挺好的 ?
câu trả lời一样的意思
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 到时候.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 和…相比.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 艹.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 1.Mỗi sáng tôi đều ngủ nướng 5 phút, sau đó tôi mới đi giặt q...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 办理.
Những câu hỏi mới nhất
Previous question/ Next question