Question
Cập nhật vào
2 Thg 8 2017
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Đức
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Đức
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 良くなった?(体調について)
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 良くなった?(体調について)
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Đức
Hast du dich erholt?
Bist du gut genesen? (nach einer Krankheit)
Geht es dir wieder gut?
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này schon wieder zeit fuers Bett? có nghĩa là gì?
câu trả lời" Already time to get in bed, again. " that's the meaning of it.
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Has dormido bien?
câu trả lờiHast du gut geschlafen?
-
Was klingt besser?
a) Ich fühlte mich gestern nicht sehr gut.
b) Gestern fühlte ich mich nich...
câu trả lờiA klingt besser. Aber noch natürlicher klingt es wenn du sagst "Ich hab mich gestern nicht gut gefühlt"
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I am so tired?
câu trả lờiIch bin so müde
-
Đâu là sự khác biệt giữa Hast du keine (schlechte) Lust? và Hast du schlechte (keine) laune? ?
câu trả lờischlechte Lust gibt es grundsätzlich nicht. entweder man hat Lust oder man hat keine Lust. Beispiel: Möchtest du mit ins Kino? Nein, keine Lu...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 最近好嗎?
câu trả lời你最近好吗?= Wie geht's Dir die letzte Zeit?
-
Từ này Ich war vollig vor den kopf gestoßen ? có nghĩa là gì?
câu trả lờiJemand hat mir etwas gesagt. Das hat mich schockiert. Ich hatte das nicht erwartet. Zum Beispiel: Du kommst morgens zur Arbeit und erfährst, ...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Здравей отново. Как си днес?
câu trả lờiHallo nochmals. Wie geht es dir heute?
-
klingt das immer negativ? :
Was aus ihr wohl geworden ist?
câu trả lờiFür sich genommen klingt es neutral. Man fragt sich einfach, wie ihr Leben verlaufen ist. Unter Umständen ist aber zuvor etwas gesagt worden,...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? ¿todo bien? me siento mal
câu trả lờiAlles gut? Ich fühle mich schlecht/Mir geht es schlecht
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Happy Sunday
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Responding to "Guten tag". with "You too"
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I want to bite it
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Here you are. Here you go.
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? To whom it may concern
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 次は何をしますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate being in the centre Context: Centre of the dan...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 寝癖
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 放送
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手機
Previous question/ Next question