Question
Cập nhật vào
7 Thg 8 2017
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? English language
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? English language
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nhật
- Tiếng Anh (Mỹ)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 英会話 và 英語 ?
câu trả lời英会話 = eikaiwa = English conversation/talk 英語 = eigo = English language
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? speaking english
câu trả lờiえいごをはなす
-
Từ này English có nghĩa là gì?
câu trả lờieigo
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? english( the language )
câu trả lời英語 えいご Eigo
-
Đâu là sự khác biệt giữa japanese và English ?
câu trả lờiにほんご、えいご
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 영어
câu trả lời英語 えいご eigo
-
Đâu là sự khác biệt giữa English grammar và Japanese grammar ?
câu trả lờiThere are so many differences. But one typical difference should be the sequence of words. English is SVO. I like apples. Japanese is SOV. ...
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 英語
câu trả lờiえいご e-i-go
-
Đâu là sự khác biệt giữa English grammar và Japanese grammar? I am confused on how to structure s...
câu trả lờiJust basically, English: Subject + Verb + Object/Complement Japanese: Subject + Object/Compliment + Verb But Japanese has a particle ...
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? ภาษา
câu trả lời言語 or 〜語 Gengo or ~go เลือกภาษา gengo o erabu ภาษาญี่ปุ่น nihon go
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 記号の読み方~÷×@#$%&-+()*":';!?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 命の大切さをもっと多くの人に( )ものです。 知られてほしい、知られてもらう、知ってほしい、知ってもらう
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? it is not my fault
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? go beyond, plus ultra
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Que significa gambare
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 次は何をしますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate being in the centre Context: Centre of the dan...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 寝癖
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 放送
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手機
Previous question/ Next question