Question
Cập nhật vào
5 Thg 9 2017
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung (Hong Kong)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 喘ぎ声(Hする時の女性の声)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 喘ぎ声(Hする時の女性の声)
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Taiwan)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (電話で)声が元気ないね
câu trả lời(通电话时)你的声音听起来有气无力呐(~。~)
-
Đâu là sự khác biệt giữa 阴平 阳平上声 去声 và 第一声第二声第三声 第四声 ?
câu trả lờiThey’re the same thing, it’s just different names.
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? ご用の際には、お声がけください
câu trả lời如果有什么事情需要帮忙的话,请随时吱声。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 认同(需要男声).
câu trả lời认同大多用于严肃正式场合 比如 我认同你的观点 我对于你的想法感到十分认同
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 1.渋い声
2.低くて男らしい声
câu trả lời1.忧郁的声音 2.声音低沉有男性魅力的声音
-
Từ này 男高声 có nghĩa là gì?
câu trả lờiテノールだと思います。
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 久しぶりに歌おう
câu trả lời隔了好久才唱歌
-
Từ này 声音恋人 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt’s a profession. Some people have special requirements for human voice, they want to find a favored voice to chat, or pretend this voice is...
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 目を閉じると、聞こえてくる君の声
câu trả lời一闭上眼睛就能听到你的声音
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Wu ji bi fan (the one in ka...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 1.低く落ち着いた声 2.やさしい声 3.ハスキー...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? ww 是什么意思 看起来中国人常加上ww在末尾。。 我...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Have a safe trip/have a saf...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 喉が腫れていて、何をするにも痛いです。
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你是我的星🌟
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How would you compliment someone casually/in a friendly...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m a virgin, and I want to wait for marriage to have s...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 请问“脑洞”(不是完整的故事,只是大脑里某些故事情节或画面)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 請問「我不同意你的觀點,但我誓死捍衛你表達的權利。」 (英文: “I disapprove of what y...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? lục đục
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我不小心睡著了
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? có cái gì không
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 来週の火曜日に、歯の治療に行きます。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? コンビニにて 店員: おはようございます! 客: これお願いします! 店員: はい、お弁当ですね!...
Previous question/ Next question