Question
Cập nhật vào
6 Thg 9 2017
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Mã Lai
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Arrest me please
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Arrest me please
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Hàn Quốc
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Mã Lai

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Give me a break
câu trả lời그만 좀 하세요.
-
Từ này 나가주세요
có nghĩa là gì?
câu trả lờiPlease get out.
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Lass mich in Ruhe
câu trả lời나 좀 놔둬. / 나 귀찮게 하지 마.
-
Từ này 나가주세요 có nghĩa là gì?
câu trả lời나가 - get out 주세요 - please So, I'm guessing "Please get out" (?)
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Lass mich in Ruhe
câu trả lời나 건들지 마.
-
Đâu là sự khác biệt giữa 나가세요 và 나가주세요 ?
câu trả lời나가세요 sir, leave. 나가주세요 sir, please leave "-주-" is very tricky expression. it is okay not to put too much efforts in it.
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Give me a break
câu trả lời쉬는 시간을 주세요.
-
Từ này 그냥 버려주세요 có nghĩa là gì?
câu trả lời없어도 되는데 한국인들 습관이에요. 굳이 분석하자면 아주 약간 고민했다가 결정한 느낌이려나요 ex) 먹다남은 케이크를 버릴지 냉장고에 뒀다가 나중에 또 먹을지 약간 고민한 후에 “(에이 뭘 또 먹어) 그냥 버리자~” a : 영수증 드릴까요? b :...
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Give me a break
câu trả lời제발 나 좀 내버려둬요(formal) 제발 나 좀 내버려둬(informal) 그만 좀 하세요(formal) 그만 좀 해(informal) 휴식시간을 좀 주세요(formal) 휴식시간을 좀 줘(informal)
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? jeogiyo noona, hokshi namjachingu isseyo? (what doe...
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? definitely
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 哥哥、姐姐、弟弟、妹妹
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 道枝駿佑
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 弟弟的老婆
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 花燈(燈會)很漂亮
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は世界中を旅して、色んな美しい景色を見てみたいです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 慢慢來,不要急
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
Previous question/ Next question