Question
Cập nhật vào
31 Thg 5 2016
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng A-rập
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng A-rập
Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? I will see you then
Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? I will see you then
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng A-rập
سأراك لاحقا
Sa'arak laheqan ( if you says it to a man )
سأراكِ لاحقا
Sa'araky laheqan ( if you says it to a woman )
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng A-rập
yes you can use this word too , it's an Egyptian dialect .
- Tiếng A-rập
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Pháp (Pháp) Tương đối thành thạo
- Tiếng A-rập
@AHarrison: yes you can but you'll change the whole sentence
أشوفك بعدين
Ashofak ( ashofek ) ba3den
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? I will show you
câu trả lời@Camilia أريد أن اريك
-
Đâu là sự khác biệt giữa I miss you và I will miss you ?
câu trả lờiانا افتقدك / i miss you .../ like " i miss you now انا سوف افتقدك / i will miss ...like i will miss you tomorrow
-
Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? i will show you
câu trả lờiسأريك
-
Từ này عندي، عندك، عنده có nghĩa là gì?
câu trả lờiعندي:I have you have:عندك he have:عنده
-
Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? I will see you next week
câu trả lờiأراكَ اسبوع المقبل masculine
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với คุณจะดูรูปฉันไหม.
câu trả lờiPlesse write this words in English
-
Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? I will see you later
câu trả lờiسوف أراك لاحقا / sawfa araki lahiqan
-
Từ này انا توقعتكم بالجيم có nghĩa là gì?
câu trả lờiI expected you guys to be at the gym! However they seem to have transliterated "gym" rather than typing it in Arabic which is pretty common ...
-
Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? I will Check with for you
câu trả lời@Noura887 سوف أحقق من اجلك
-
Từ này سوف تجد لك có nghĩa là gì?
câu trả lờiDepending on the context, it could mean one of these: - You will find for yourself [...] - She will find for you [...]
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? sa veux dire quoi : tfou 3lik
- Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? may allah answer accept our prayer and answer our duas
- Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? may allah accept your umrah (to a male )
- Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? if someone says تقبل الله صيامك. what should we say in...
- Nói câu này trong Tiếng A-rập như thế nào? “My Moon” to a male.
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我能想到最浪漫的事就是和你一起慢慢變老
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Biến khỏi mắt tao
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hazzz
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Could you help translate sentences in Vietnamese? I'll...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 抓阄
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Cantonese
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Have a blessed Eid
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? a screwdriver
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「テーブルの湯飲みを下げる」(clear the cups from the table)
Previous question/ Next question