Câu hỏi
Cập nhật vào
9 Thg 10 2017
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tương đối thành thạo
-
Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh)
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? estou desapontada
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? estou desapontada
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Anh (Mỹ)
Desapontar - to disappoint
Desapontado é o
particípio passado
I am disappointed
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi giống nhau
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? estou aprendendo inglês
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? estou com fome!
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? estou feliz em falar com você
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hello
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hi
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Nase voll haben
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? aap pareshaan na karo muje
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.