Question
Cập nhật vào
12 Thg 10 2017
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Trung (Taiwan)
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? thank you for not giving up.
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? thank you for not giving up.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Hàn Quốc

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Thank you for not giving up
câu trả lời포기하지 않아줘서 고마워(요).
-
Từ này 너무너무 감사해요 có nghĩa là gì?
câu trả lờithank you very much
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? thank you for not giving up
câu trả lời포기하지 않아서 고맙습니다
-
Từ này 오히려 제가 감사하지요 có nghĩa là gì?
câu trả lờihard to translate to English directly but I would say thay is like.. no worries. that is my pleasure.
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? thank you for not giving up
câu trả lời포기하지 않아줘서 고마워
-
Từ này 오히려 제가 감사하지요 có nghĩa là gì?
câu trả lờiNo, I thank you. side-note: if the one says "오히려 제가 감사하지요" it usually means he/she thank you more than you/other ppl thank them.
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? thanks for not giving up
câu trả lời포기하지 않으셔서 고맙습니다 (존댓말) 포기하지 않아서 고마워 (반말)
-
Từ này 오히려 제가 감사하지요 có nghĩa là gì?
câu trả lờiNo, it's me that should thank you (or I also thank you)
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? jeogiyo noona, hokshi namjachingu isseyo? (what doe...
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 哥哥、姐姐、弟弟、妹妹
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? nipple
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? what’s your guilty pleasure?
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? do your homework
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? a screwdriver
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我能想到最浪漫的事就是和你一起慢慢變老
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Biến khỏi mắt tao
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hazzz
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Could you help translate sentences in Vietnamese? I'll...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? また会いましょう
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? boy and girl
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? pipe cleaner
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我發誓
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你會說中文嗎
Previous question/ Next question