Question
Cập nhật vào
21 Thg 10 2017
- Tiếng Tây Ban Nha(Colombia)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
Câu hỏi về Tiếng Pháp (Pháp)
Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? lluvia de estrellas
Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? lluvia de estrellas
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Pháp (Pháp)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? Estrela cadente
câu trả lờiÉtoile filante
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với le ciel étoilé.
câu trả lờiEn cette soirée, j'ai regardé le ciel étoilé. Il est beau le ciel étoilé. Je marche sous le ciel étoilé.
-
Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? июльский звездопад
câu trả lờiLes étoiles filantes (= shooting stars) (I'm not sure if that's what you asked...)
-
Đâu là sự khác biệt giữa Il fait pluie và Il fait pleut ?
câu trả lời@Brianpy Both don’t exist! We say « il y a de la pluie » or the most common: « il pleut »
-
Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? estrellas fugaz
câu trả lờiÉtoiles filantes
-
Từ này une goutte de pluie có nghĩa là gì?
câu trả lờiRain drop ?
-
Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? La pluie en fil du ciel
câu trả lờiUn arc en ciel
-
Đâu là sự khác biệt giữa il fait de la pluie và il pleut ?
câu trả lời@jihun05 « il fait de la pluie » ce n’est pas français. On dit « il pleut » du verbe pleuvoir :)
-
Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? المطر يهطل
câu trả lờiIl pleut
-
Từ này pluie en anglais có nghĩa là gì?
câu trả lời@Meare7 The rain (LA pluie) Il pleut : it is raining
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? "Poolside essentials!" ( as in marketing pool we...
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? hnine / hnina
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? zit zitoune
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? une mûre mûre murmure au mur (a ripe blackberry ...
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? "école," est-il masculin ou féminin ?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你是我的星🌟
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How would you compliment someone casually/in a friendly...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m a virgin, and I want to wait for marriage to have s...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 请问“脑洞”(不是完整的故事,只是大脑里某些故事情节或画面)
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我不想提问新问题
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Are you sleepy?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "Mày giỏi/ngon lắm! Dám cướp bồ ông." Cao nhân nào d...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? やることやってから遊びに行け!
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
Previous question/ Next question