Câu hỏi
Cập nhật vào
4 Thg 11 2017
- Tiếng Thái
-
Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
比心、比心心 có nghĩa là gì?
比心、比心心 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
比心是一种网络流行手势,指用手比一个心型,使用拇指和食指相交成爱心的形状来表达对粉丝或是朋友的爱意。用手指比心的动作被越来越多的明星所接受。
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này "我现在上大学2年级。”에서 上이 동사인가요? 무슨 뜻입니까? có nghĩa là gì?
- Từ này "苏棠语自是满口答应,杨珺见此情形,赶紧用胳膊捅了她弟弟一下,杨慎张了张口,吭哧半天,到底是一个字都没说出来。" có nghĩa là gì?
- Từ này 凑合一下得了。 có nghĩa là gì?
- Từ này 他焦躁感更甚,像是面对一团麻的线团无从下手。 có nghĩa là gì?
- Từ này 打滾中 có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Từ này Nghệ An gần đo có nghĩa là gì?
- Từ này trong thời gian khoảng một tháng trong thời gian tới “ trong thời gian “ có ý nghĩa ...
- Từ này về chơi chị ơi có nghĩa là gì?
- Từ này Cbi rùi em có nghĩa là gì?
- Từ này Với có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này bất thường có nghĩa là gì?
- Từ này hay chị công em có nghĩa là gì?
- Từ này em test dame có nghĩa là gì?
- Từ này ngày kia. có nghĩa là gì?
- Từ này Rượu Ngon Uống Mãi Chẳng Say Người Cười Một Cái Làm Ta Say Cả Đời p/s: tất cả chỉ là “ dối...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.