Question
Cập nhật vào
8 Thg 11 2017
- Tiếng Nga
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
Câu hỏi về Tiếng Thái
Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? i love you too!
Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? i love you too!
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Thái
- Tiếng Thái
1.chan rak khun chen gun
2.chan gor rak khun
3.chan rak khun meaun gun
( you can change "chan" to be "phom" if you're a man )
- Tiếng Thái
Chan-Kor-Rak-kun (krub/ka)
Male : Krub
Female: Ka
You can fill Krub or Ka when you want to speaks politely for sentence.
- Tiếng Thái
- Tiếng Thái
- Tiếng Thái

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
i love you
câu trả lời
-
Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? i love you so much
câu trả lờiChan rak khun mak (chan=I, Rak=Love, Khun = You, Mak = so much)
-
Từ này i love you có nghĩa là gì?
câu trả lời
-
Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? I love you too
câu trả lờiฉันรักเธอ
-
Từ này ฉันรักคุณมากเช่นกัน có nghĩa là gì?
câu trả lờiฉันรักคุณมากเช่นกัน = l love so much , too
-
Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? I love you.
I love you
câu trả lờiฉันรักคุณ =Chan rak kun
-
Từ này i love you có nghĩa là gì?
câu trả lờiMan say : Pom rak khun Woman say : Chan rak khun
-
Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? i love you so much
câu trả lời@astridandariny in case if you're a male. you would say "ผมรักคุณมาก" "Pum Rak Khun mak" Pum ผม = I (male) it means "hair" as well Rak รัก...
-
Từ này i love you có nghĩa là gì?
câu trả lờiฉันรักคุณ❤ (chun ruk kun)
-
Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? i love you
câu trả lờiฉันรักคุณ
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? fighting (wishing someone good luck)
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? รายละเอียดตามเอกสารที่แนบไฟล์มา
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? ฉันจะไปกินข้าวก่อนนะ พูดเป็นภาษาอังกฤษยังไงคะ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? What is mak mak
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? your are beautiful!
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? a screwdriver
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我能想到最浪漫的事就是和你一起慢慢變老
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我放不下你
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Biến khỏi mắt tao
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hazzz
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手続きは5月25日以降でいいと、あなたが言いました
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? レオレオ
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 料理を見ただけで食べないなんて、作った人に 失礼だ。 一口でも食べるべき
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 對啊
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? また会いましょう
Previous question/ Next question