Question
Cập nhật vào
9 Thg 12 2017
- Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
-
Tiếng Đức
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无可无奈 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无可无奈 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Pháp (Pháp)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无耻.
câu trả lời这种人/行为太无耻了。 无耻之徒。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无辜 và 黑锅 ?
câu trả lời无辜:無罪、イノセント。 黑锅:他人の罪/過ち(を引っ被る)
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无恙.
câu trả lờiA:元気ですか B:元気です(无恙) 健康、病気無し、悪いこと無し
-
Đâu là sự khác biệt giữa 冤枉 và 无辜 ?
câu trả lời冤枉是被动的,被别人误会。 无辜是不带感情色彩的,表示清白无罪的。 例如:他是被冤枉的。 他被打,很无辜~
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无奈.
câu trả lời二哈拆家的行为令人十分无奈 小明屡教不改让老师感到十分无奈 他固执的性格令人感到无奈
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无耻 và 不要脸 ?
câu trả lời基本一样,你用哪个都行。 “无耻” 比 “不要脸” 在程度上更大。 “不要脸”一般用于口语。 @无耻”一般用于书面语。 你随便拿别人东西,真不要脸(无耻)。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无奈.
câu trả lời1.我何尝不想参加校运会,无奈脚扭伤了。 2.这辈子,已经注定了太多的无奈,下辈了,我要快乐的生活。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无辜 và 冤枉 ?
câu trả lời我是无辜的or我是被冤枉的,表达的是同一个意思。 大概就是一个主动,一个被动吧,不过最好还是看语境
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无辜.
câu trả lời雪崩的时候,没有一片雪花是无辜的。
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 和…相比.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 被列为.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 心里像少了什么似的 :.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 情有独钟.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 换季大减价.
Những câu hỏi mới nhất
Previous question/ Next question