Question
Cập nhật vào
21 Thg 12 2017
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Nga
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Nga
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Что едят на завтрак в Канаде?
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Что едят на завтрак в Канаде?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Nga
- Tiếng Anh (Mỹ)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
¿qué suelen comer de desayuno en rusia?
câu trả lời@giannori: Papilla, tostas, torrijas, requesón, huevos, té.
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? What do you eat for breakfast in your country?
câu trả lờiЧто вы едите на завтрак у себя в стране?
-
What do you guys normally eat for завтрак ?
câu trả lờiВсё, что найдём в холодильнике))))
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? What will you have for breakfast?
câu trả lờiЧто ты будешь на завтрак? Что вы будете на завтрак? Чем ты будешь завтракать? Чем вы будете завтракать?
-
Qué es lo que comen en el desayuno normalmente?
câu trả lờiЧто вы обычно едите на завтрак?
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? что вы едите на завтрак?
câu trả lờiчто вы кушаете на завтрак?
-
Что обычно едят русские на завтрак?
câu trả lờiя пью кофе/чай и бутерброды с колбасой ем 😁
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 你们早餐、午餐、晚餐吃什么
câu trả lời"Что вы едите на завтрак, обед и ужин?"
-
Что едят в России на завтрак?
câu trả lờiIf we’re talking about common men (and poor people), then their breakfast would be comprised of: a plate of porridge (usually buckwheat or ri...
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 아침 식사는 무엇이라고 하나요?
câu trả lờiЧто вы называете завтраком?
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Я знаю на примир:<Кошка ест курицу>, а почему<Её брат ес...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 私はゲームをしたり稀に絵を描いています。 五十路のおっさんですが、宜しくお願いします。
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I got you
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Men's jacket
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 私は新しい映画作りに挑戦する
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? (桜の)満開、夜桜
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 彼はリタイアして貯金で生活しています。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「散歩をするにはもってこいの天気だ」(= The weather is perfect for a walk.)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 이거 얼마 입니까?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? keyword キーワード
Previous question/ Next question