Question
Cập nhật vào
21 Thg 12 2017
- Tiếng Nga
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Đức
-
Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
Câu hỏi về Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? Qué significa morbosear en el contexto sexual?
Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? Qué significa morbosear en el contexto sexual?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
Sería desear a esa persona sexualmente, osea, que quieres estar con ella.
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
Significa salir fuera de lo típico de los gustos sexuales, morbo sería, buscar cosas extrovertidas o extrañas para algunas personas.
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
@Alex_kr si, hay personas que no son guapas pero tienen morbo o son morbosos. Significa que son atractivo por alguna característica pero no típica o común.
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
@Alex_kr por ejemplo Javier Bardem, un actor muy deseado pero no es el prototipo de chico guapo de Hollywood
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
@Alex_kr a person who misinterprets everything and makes things look like as he or she wishes is also a person who gets a kick out of unpleasant things I hope it helps

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
¿Qué significa la mirada brumosa o el recuerdo brumoso?
câu trả lờiBrumoso es borroso, blurred. Bruma=niebla.
-
Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? que significa fuck around ?
câu trả lời"perder tiempo", "ir jodiendo", "boludear"( this is used in Argentina)
-
Qué significa la expresión hacer la conga? Se refiere a un contexto de alguien que hizo un simpa...
câu trả lờiHacer la conga es un baile en el cual se forma una fila y la gente se va uniendo detrás. No me lo imagino en el contexto de hacer un simpa.
-
Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? cosa significa cariño?
câu trả lời"cariño" means "darling" "affection"
-
Từ này Qué significa: Hostía ? cuando se lo dice?
es algo vulgar? có nghĩa là gì?
câu trả lờiEn general, en España, las palabrotas entre amigos están bien aceptadas. Creo que los españoles tenemos fama de ser malhablados, respecto a o...
-
Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? ¿Qué significa “La carne estaba apretada.”?
câu trả lờiContext, please
-
Qué significa afligente ?
câu trả lờilo que aflige, [[:consterne]], amargar, apenar y de abatir, causar pena, sufrimiento y tristeza moral.
-
Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? what is the meaning of penis
câu trả lờiPene
-
Từ này It mean when a friend from the opposite sex tells you te llevo allí dentro y te tengo much...
câu trả lờiQue le quiere mucho, cuando dice " te llevo aquí dentro", se refiere a que le lleva en el corazón, que le aprecia y le tiene mucho cariño. No...
-
Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? O que significa codo?
câu trả lờiCodo es la parte prominente de la articulación entre el brazo y el antebrazo. O puede referirse a la manga de una prenda de vestir que cubre...
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? Qué significa morbosear en el contexto se...
- Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? happy birthday my idol
- Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? indoor jobs (jobs normally done indoors: ...
- Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? que significa “amunt” ? por ejemplo “amun...
- Nói câu này trong Tiếng Tây Ban Nha(Spain) như thế nào? people come and go, that's life
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は世界中を旅して、色んな美しい景色を見てみたいです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 慢慢來,不要急
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 老婆
Previous question/ Next question