Question
Cập nhật vào
9 Thg 1 2018
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Taiwan)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 弟弟的老婆
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 弟弟的老婆
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Hàn Quốc

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? younger brother's wife
câu trả lờiIf you are older brother you can address her 제수씨. Or if you are a older sister you can address her 올케.
-
Từ này 동생 (dongsaeng) có nghĩa là gì?
câu trả lờihermano
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 姐弟
câu trả lờiOh! 噢! Hangeul: 남매 Pronunciation: Nahm-Mae :))
-
Từ này 동생커플 có nghĩa là gì?
câu trả lời동성커플아닌가요?
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 弟・妹
câu trả lời弟: 남동생 妹: 여동생
-
Từ này 동생커플 có nghĩa là gì?
câu trả lờiYounger sister or brother's couple
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 弟弟妹妹
câu trả lời弟弟妹妹 동생 弟弟妹妹們 동생들
-
Từ này 동생
후배 có nghĩa là gì?
câu trả lời동생 Is when family or very close person. Like Younger brother, or Bro 후배 is senior. Like college, work,
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 哥哥、姐姐、弟弟、妹妹
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? jeogiyo noona, hokshi namjachingu isseyo? (what doe...
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 吃火鍋
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 韓国語
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Happy Birthday Lisa?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 次は何をしますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate being in the centre Context: Centre of the dan...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 寝癖
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 放送
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手機
Previous question/ Next question