Câu hỏi
Cập nhật vào
30 Thg 1 2018
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Trung (Hong Kong)
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
我呸 có nghĩa là gì?
我呸 có nghĩa là gì?
中国ドラマで、主人公の女の子が
言っていたセリフです
言っていたセリフです
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
这个要分对象
1.对于他人的行为或者语言表示反对,看不起,厌恶鄙视
2.用于情侣之间的时候,感情很好的时候是打情骂俏
3.对于自己的说过的话表示反悔,说错话后补救
大多数情况下是第一种说法
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
imitating the action of spitting, showing disrespect
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này 小菜一碟 có nghĩa là gì?
- Từ này 多了一分极其隐晦的探究 - What's this about? Something's too little or too much. I don't get it. 喜悦...
- Từ này 潇洒的挥一挥衣袖 - A free wave of the sleeve is the analogue of "Waving goodbye"? Is that the poin...
- Từ này 躲得越远越好 có nghĩa là gì?
- Từ này 键盘侠 có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Từ này tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? có nghĩa là gì?
- Từ này Đừng bao giờ để những trải nghiệm trong quá khứ làm tổn hại đến tương lai của bạn. Quá khứ...
- Từ này đước như bên trên tầng lầu nhưng mà có nghĩa là gì?
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.