Question
Cập nhật vào
6 Thg 3 2018
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Ba Lan
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain) Tương đối thành thạo
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? “Are you proud of me?” in a joking tone!
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? “Are you proud of me?” in a joking tone!
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Ba Lan
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain) Tương đối thành thạo

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
很地道吗?👉 “你们要我说的什么呀?”
câu trả lời不,应该说:你们要我说什么呀?!
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? "Are you proud of me?"
câu trả lời你为我感到自豪吗?
-
câu "你是我的正相关" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
câu trả lời正相关 is a mathematical word, means positive correlation "A and B have a positive correlation" means A increases then B also increases, A decr...
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I'm very proud of you (is t...
câu trả lời是的=)我为你感到骄傲/自豪 或者 你是我的骄傲(you are my pride)
-
"托你的福 我理解得很好"
这段话自然吗?
câu trả lời多亏了你 我都理解了 托你的福这个表达不太常用
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? ”are you excited to meet me...
câu trả lời这里的excuse是什么意思呀?是找借口的意思吗? “你可以找个借口出来见我吗?因为我真的超激动!” informal的中文是非正式的
-
"我深感你的情况"
does it sound natural?
câu trả lời“深感”在书面上可以,但口语上不太自然。口语上可以说“我非常理解你情况”,或者说“对你的情况我感同身受”。
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? “Are you making fun of me?”
câu trả lời你在拿我开玩笑吗?
-
Is it natural to say "恭喜你获得硕士学位"?
câu trả lờivery good! It is what native speakers say!
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? “to my chinese friends—afte...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? かしこまりました。 確認して参りますので、少々お待ち下さい
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Wu ji bi fan (the one in ka...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Have a safe trip/have a saf...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 想干你 想操你 Hello guys.. ...
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? a screwdriver
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我能想到最浪漫的事就是和你一起慢慢變老
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我放不下你
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Biến khỏi mắt tao
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hazzz
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? また会いましょう
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? boy and girl
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? pipe cleaner
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我發誓
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你會說中文嗎
Previous question/ Next question