Question
Cập nhật vào
12 Thg 3 2018
- Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
-
Tiếng Hebrew
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung (Hong Kong)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Hong Kong)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 爆鐘 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 爆鐘 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 勁爆 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt can mean very, extremely etc as an adverb. But it can also mean mindblowing or astonishing alone.
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 夠鐘.
câu trả lời1.夠鐘食飯啦 2.夠鐘!收工! 3.阿仔,夠鍾訓教啦
-
Từ này 勁爆 có nghĩa là gì?
câu trả lờiAn expression for something which is Astonishing
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với chok .
câu trả lờiChok is kinda similar with swag. Eg: Yo嗰邊嗰個男人個樣幾chok下 Yo the guy there looks kinda swag (chok)
-
Từ này 成粒鐘 có nghĩa là gì?
câu trả lờiAlmost one hour
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 閂火.
câu trả lời[閂火]是口語 意思上[閂火]=[熄火]=[關火]=[turn off the burner] 口語的例句: 佢唔記得閂火啊! 書面語: 他忘記了關火。 English: He forgot to turn off the burner .
-
Từ này 爆屎 có nghĩa là gì?
câu trả lời"爆屎渠" means a sewage pipe broke "爆屎"means severe pooping or diarrhea
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 勁爆.
câu trả lờiWe seldom use “勁爆” in a sentence. It’s something like “dope” or “wicked” in English. But honestly we don’t really say it...
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問「收收埋埋」廣東話有什麼意思跟句子可以舉例造句?唔該晒各位.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 夠鐘.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với dùng 上 như nào và dùng 下 như nào.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với My name is Megha .
Previous question/ Next question