Question
Cập nhật vào
31 Thg 3 2018
- Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Đâu là sự khác biệt giữa 充足 và 充分 và 足够 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Đâu là sự khác biệt giữa 充足 và 充分 và 足够 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
充分吸收营养,it can also be used as adv. but you cannot say 充足吸收营养,because 充足can be only used as adj.
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
充足:구체적인 것의 수량은 필요한 것보다 많다.充足的经费,水分充足,充足的时间
充分:추상적인 사물을 표현한다. 充分的准备 ,充分的了解 또한’될 수 있는 대로...’와 비슷하다.동사를 수식한다.充分利用资源,充分发挥...的作用,
足够:흔히 부사로 쓰인다. 형용사를 수식한다.足够强大,足够优秀,足够勇敢 형용사’足够’는 ‘充足’와 큰 차이가 없다

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 彻底 và 充分 ?
câu trả lời都是表示程度高的形容词,都是表示100%区别的话应该是一些词语的固定表达方式不同。彻底用在不好的情况比较多,充分好坏两者都有。 1.这个电视彻底坏了 2.这场比赛里我失败得很彻底 3.我彻底被你打败了 4.你的理由很充分 5.这个犯罪嫌疑人有充分的作案动机 6.我有充分的准备去打比赛
-
Đâu là sự khác biệt giữa 充分 và 足够 ?
câu trả lời充分的 和足够的 作为形容词区别不大。但 充分 有时候会作为副词使用,足够 较少用作副词
-
Đâu là sự khác biệt giữa 充分 và 充足 ?
câu trả lời“充分”就是“充足”的含义,更倾向于形容抽象事物,且很多的时候用于修饰动词。“充足”一般修饰名词。 例:只有充分发挥我们公司的特色,才能做出有标志性的商品。 你的理由太不充分了,我们公司决定驳回你的请求。 时间还很充足,咱们先去吃点东西再回车站等车吧。 我们公司的工作环境优美、项目...
-
Đâu là sự khác biệt giữa 充足 và 充分 và 充要 ?
câu trả lời充足=具体事物足够多 充足的水资源 充分=抽象事物足够多 充分的理由 充要=充分且必要;当且仅当 数学专业词汇
-
Đâu là sự khác biệt giữa 充分 và 充足 ?
câu trả lời充分is for the abstraction.充足is for the object
-
Đâu là sự khác biệt giữa 充分 và 充足 và 充满 và 充实 ?
câu trả lời首先呢,“充满”是需要加宾语的,其他三个不用。 充分:一般是 证据充分,理由充分。这里就是说证据或者理由足够多,或者很有说服力。潜台词是,证据充分,所以可以定罪了。或者,理由充分,所以可以免除处罚了。 充足:食物充足。东西很多。潜台词是,食物充足,大家不用担心没有东西吃。 充满:空...
Các câu hỏi được gợi ý
- Đâu là sự khác biệt giữa 跑得快 và 快地跑 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 快快地跑 và 跑得快 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 跑得快 và 跑的快 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 突袭 và 袭击 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 得到 và 获取 và 获得 và 取得 ?
Newest Questions (HOT)
- Đâu là sự khác biệt giữa linh mục và cha xứ ?
- Đâu là sự khác biệt giữa thử và cố gắng ?
- Đâu là sự khác biệt giữa ngoài ra và trừ ?
- Đâu là sự khác biệt giữa hồi đó và lúc đó ?
Những câu hỏi mới nhất
- Đâu là sự khác biệt giữa bất ngờ và ngạc nhiên ?
- Đâu là sự khác biệt giữa cơm và gạo ?
- Đâu là sự khác biệt giữa linh mục và cha xứ ?
- Đâu là sự khác biệt giữa hôn nhân và đám cưới ?
- Đâu là sự khác biệt giữa nhắm mắt và đóng mắt ?
Previous question/ Next question