Question
Cập nhật vào
6 Thg 4 2018
- Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 섹스
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 섹스
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này ふれ có nghĩa là gì?
câu trả lờiI don't know exactly but looks like an abbreviation of friend because sometimes we shorten friend like this. For instance, セフレ is a combinati...
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Хвост
câu trả lời尾:o 尻尾:shippo
-
Đâu là sự khác biệt giữa ルックス và 見た目 và 外見 ?
câu trả lờiルックス= only about one’s face like handsome beautiful pretty 見た目= mainly about face but including height, hairstyle, figure etc. Also used fo...
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 섹스
câu trả lờiセックス せっくす エッチ えっち 性交 せいこう
-
Đâu là sự khác biệt giữa 外観 và ルックス ?
câu trả lờiだいたい意味は同じですが、日本人は「外観」は建物に、「ルックス」は人に使います。 あの美術館の"外観"は芸術的だ。 あの子の"ルックス"は素晴らしい。
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 어뜨카지
câu trả lời어뜨카지は実は「어떡하지」なんですから、「どうしよう」と言えばいいんです。
-
Từ này 섹스
có nghĩa là gì?
câu trả lờiまぐわうことですね
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? سكس
câu trả lời六 ろく 6 🙂 Note. The above is based on “Google translation.”
-
Từ này ルックス có nghĩa là gì?
câu trả lời顔の見た目ことです。
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? สว
câu trả lờiสวแปลว่าอะไรครับ
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 記号の読み方~÷×@#$%&-+()*":';!?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? go beyond, plus ultra
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Que significa gambare
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? "避けられる" Is "避けられる" spoken as "yoke rareru" or "sake ...
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 命の大切さをもっと多くの人に( )ものです。 知られてほしい、知られてもらう、知ってほしい、知ってもらう
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say See you next week!
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「彼らはわがチームを3点差で負かした」They beat our team by three points.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は自分を愛せないが、何回でもあなたは私がどれほど大切なのか伝えてくれる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 定価(list price)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 宗教
Previous question/ Next question