Câu hỏi
Cập nhật vào
28 Thg 4 2018
- Tiếng Filipino
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với sorry (informal)
sorry (formal)
. Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với sorry (informal)
sorry (formal)
. Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
sorry (formal)
. Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Hàn Quốc
Sorry (informal)
진짜 미안해 (I am really sorry)[In front of your friends, youngers ...]
Sorry (formal)
정말 죄송합니다 (I am really sorry) [In front of public or more older than you]
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Filipino
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
what about the difference between thank you (formal) thank you (infromal?)
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Hàn Quốc
Formal words in korean are used when you are in front of the older people or crowd. Informal words are used when you are in front of the young or friends
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Hàn Quốc
The meaning of word is not different
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Filipino
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Filipino
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
Hey, what is your most highly recommended korean childrens book?
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Hàn Quốc
Many of korean children book is translated book. I recommend 'Snow white' which is trandlated in korean
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 그런 생각과 더불어서 .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với grammar -든지 :).
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 의붓아들 , 의붓딸.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 십대.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 오해하다,어려움을 겪다.
Những câu hỏi mới nhất
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.