Question
Cập nhật vào
29 Thg 4 2018
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
-
Tiếng Hawaii
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Việt
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? i'm going to eat a cup cake
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? i'm going to eat a cup cake
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Basque
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
- Tiếng Basque
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
- Tiếng Indonesia

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I am making a cake for dinner
câu trả lời私は夕食にケーキを作っています。 (わたしは ゆうしょくに けーきを つくって います。)
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với I'm going to eat cake.
câu trả lờiケーキたべる very casual ケーキをたべます polite
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I'm going to eat cake
câu trả lờiケーキを食べる予定です。 けーきをたべるよていです。 cake wo taberu yotei desu. ケーキを食べるつもりです。 けーきをたべるつもりです。 cake wo taberu tumori desu.
-
ケーキを食べに行きます。
câu trả lờiI will go (somewhere) and eat a cake.
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? i will try this cake
câu trả lờiこのケーキ食べてみます。 kono keeki tabete mimasu
-
Đâu là sự khác biệt giữa 一、ケーキを食べて行きます và 一、ケーキを食べて行きます
二、ケーキを食べた後で行きます
三、ケーキを食べたら行きます ?
câu trả lờiどの文も伝えられる内容は同じです。 「ケーキを食べたら行きます」 が会話では自然です。
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 我会做蛋糕
câu trả lời私はケーキを作れます。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 私はケーキを食べたいです và 私はケーキが食べたいです ?
câu trả lờisame
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I’m gonna go home at make some cupcakes
câu trả lời私は家に帰ってカップケーキを作ろうと思う。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 私はケーキを食べる.
câu trả lờiいつも誕生日にケーキ食べるよ
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 記号の読み方~÷×@#$%&-+()*":';!?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? go beyond, plus ultra
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Que significa gambare
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? "避けられる" Is "避けられる" spoken as "yoke rareru" or "sake ...
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 命の大切さをもっと多くの人に( )ものです。 知られてほしい、知られてもらう、知ってほしい、知ってもらう
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say See you next week!
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? does this sound natural? "chúng tôi có thể ăn rắn ở đâu...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 少子化対策で独身税導入
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? there is a nice monument in our town
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「彼らはわがチームを3点差で負かした」They beat our team by three points.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は自分を愛せないが、何回でもあなたは私がどれほど大切なのか伝えてくれる
Previous question/ Next question