Question
Cập nhật vào
21 Thg 5 2018
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Pháp (Canada)
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Hàn Quốc

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 거시기 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt means men's precious magic stick but sometimes it means 'by the way' in dialect
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
câu trả lờiHangeul: 음경, 성기, 자지 Pronunciation: Eum-Gyeong, Seong-Ghee, Jah-Jee :))
-
Đâu là sự khác biệt giữa ㄱㅓㅅㅣㄱㅣ và ㄱㅗㅊㅜ ?
câu trả lờiDifference between 'Dick' and 'Penis'. '거시기' is also Dialect means Unknown 'things' or 'someone'.
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
câu trả lời...? Why you woner this
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 거시기.
câu trả lời이 단어는 아이 친화 haha가 아니다. .. 나는 당신에게 haha 다른 시간을 말할 것이다라고하는 무엇인가이다. 이메일을 보내 주시면 함께 연습 할 수 있습니다! virellamelanie07@gmail.com @smkndofpnutdssr 💜...
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
câu trả lời음경.. mmkyeong
-
Từ này 거시기 có nghĩa là gì?
câu trả lời남서부 지방의 방언 입니다. 어떤 대상을 이야기 할 때, 그 이름을 모를 때에 거시기라고 지칭해서 부릅니다. 대략적인 방언 사용자들의 대화 패턴은 이렇습니다. ㄱ. 어제 그 거시기, 그거를 어디다 놨소? ㄴ. 뭣을 말하는 것인디? ㄱ. 아 거시기 있잖소...
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
câu trả lời@coleeee 자지/좆, formal is 음경
-
Từ này 거시기 có nghĩa là gì?
câu trả lờiI swear if you are not a Korean, it’s almost impossible to understand. 😂😂
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
câu trả lời@chayyy 음경 medical term. 꼬추 / 자지 informal.
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? jeogiyo noona, hokshi namjachingu isseyo? (what doe...
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 哥哥、姐姐、弟弟、妹妹
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? " have a safe flight "
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? do your homework
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? right now
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 이거 얼마 입니까?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? keyword キーワード
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 眼鏡
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 次は何をしますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate being in the centre Context: Centre of the dan...
Previous question/ Next question