Question
Cập nhật vào
28 Thg 5 2018
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Nga
-
Tiếng Slovakia
Câu hỏi về Tiếng Nga
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? たった今乗ったところです(トローリーに)
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? たった今乗ったところです(トローリーに)
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nga
- Tiếng Nga
トローリーってトロリーバスですか。
Я только что сел (в троллейбус).
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này Сейчас на речке сделал có nghĩa là gì?
câu trả lờiI have done something in the river now. Но у тебя не ясно что именно сделал.
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 우리 어제 이별했어(we broke up yesterday)
câu trả lờiМы расстались вчера
-
Từ này Holy crap. I’m so screwed có nghĩa là gì?
câu trả lờiВот дерьмище же, я в жопе. (Как-то так).
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? связный между я и Бугу порезался( правильно )
câu trả lờiнепонятно, что ты имеешь ввиду
-
Từ này Ну, пошёл-поехал có nghĩa là gì?
câu trả lời@molkang что-то началось продолжилось более интенсивнее
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? я прошёл мимо двери ( правильно )
câu trả lời
-
Đâu là sự khác biệt giữa Подошёл (verbs with подо-) và Пошёл (verbs with по-) ?
câu trả lờiПодошёл -- приблизился, а пошёл -- начал куда-то идти. Приставка "подо" говорит о приближении к вам объекта, а "по" -- о том, что он начал де...
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? я прошёл мимо двери ( правильно )
câu trả lời👍🏿 Можно так сказать, да.
-
Từ này Пришёл дал-дал ушел có nghĩa là gì?
câu trả lờiНепереводимый набор слов. Бессмысленный поток бреда, свойственный для низкосортной музыки.
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I jumped the fence yesterday
câu trả lờiВчера я перепрыгнул через забор
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Я знаю на примир:<Кошка ест курицу>, а почему<Её брат ес...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 私はゲームをしたり稀に絵を描いています。 五十路のおっさんですが、宜しくお願いします。
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I got you
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Men's jacket
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 私は新しい映画作りに挑戦する
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? (桜の)満開、夜桜
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 彼はリタイアして貯金で生活しています。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「散歩をするにはもってこいの天気だ」(= The weather is perfect for a walk.)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 이거 얼마 입니까?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? keyword キーワード
Previous question/ Next question