Question
Cập nhật vào
3 Thg 7 2018
- Tiếng Đức
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Lass mich in Ruhe
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Lass mich in Ruhe
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Hàn Quốc

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Lass mich inruhe
câu trả lời날 (좀) 내버려 둬
-
Từ này 나랑하자 핡핡 có nghĩa là gì?
câu trả lờiDo with me (핡핡 is moaning sound)
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Get off me
câu trả lời꺼져
-
Từ này 날 바라봐 주세요 có nghĩa là gì?
câu trả lời私を見てください
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Lass mich in Ruhe
câu trả lời나 좀 놔둬. / 나 귀찮게 하지 마.
-
Từ này 그냥 버려주세요 có nghĩa là gì?
câu trả lời없어도 되는데 한국인들 습관이에요. 굳이 분석하자면 아주 약간 고민했다가 결정한 느낌이려나요 ex) 먹다남은 케이크를 버릴지 냉장고에 뒀다가 나중에 또 먹을지 약간 고민한 후에 “(에이 뭘 또 먹어) 그냥 버리자~” a : 영수증 드릴까요? b :...
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Deixa me em paz
câu trả lời날 내버려두세요
-
Đâu là sự khác biệt giữa 날 내버려둬 và 날 내버려 놔둬 ?
câu trả lời날 내버려둬 is correct. 날 내버려 놔둬 is incorrect.
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? me deixe em paz
câu trả lời날 좀 내버려둬.
-
Từ này 저 빼고 드세요 có nghĩa là gì?
câu trả lờiMaybe it means “Eat without me.”
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? jeogiyo noona, hokshi namjachingu isseyo? (what doe...
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 哥哥、姐姐、弟弟、妹妹
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? " have a safe flight "
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? do your homework
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? right now
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? (桜の)満開、夜桜
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 彼はリタイアして貯金で生活しています。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「散歩をするにはもってこいの天気だ」(= The weather is perfect for a walk.)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 이거 얼마 입니까?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? keyword キーワード
Previous question/ Next question