Question
Cập nhật vào
16 Thg 7 2018
- Tiếng Thái
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Đức
Câu hỏi về Tiếng Đức
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 5.555.555
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 5.555.555
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Đức
fünf Millionen fünfhundertfünfundfünfzigtausendfünfhundertfünfundfünfzig

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 3746
câu trả lờiJa, richtig! Oder um es noch deutlicher zu machen: drei-tausend sieben-hundert sechs-und-vierzig
-
Từ này Na có nghĩa là gì?
câu trả lời@psimpson8967: es gibt keine genaue Übersetzung. In einigen Fällen könnte es "well" heißen. Na klar! - well of course! (best translation tho...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 957.123
câu trả lờiNeunhundert siebenundfünfzigtausend einhundertdreiundzwanzig = 9hundert 7und50tausend 1hundert3und20
-
5
câu trả lờiFünf
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 11.062
câu trả lờielftausendzweiundsechzig
-
Từ này 31er có nghĩa là gì?
câu trả lời31er = der 31. ... Der 31. Dezember zum Beispiel; 31er Junge usw.
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 6,688
câu trả lờiMy first version reads it as you wrote it, as "six comma six eight eight". If you meant "six thousand six hundred eighty eight ", that is th...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 521.
reinbekommen.
câu trả lờiWir haben neue Ware rein bekommen (in einem Geschäft).
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 9.876.543.210
câu trả lời
-
Đâu là sự khác biệt giữa 527.
in dem và indem ?
câu trả lờiin dem - bezeichnet einen Ort/eine Position innerhalb von etwas "Hast du mein Handy gesehen?" - "Ja, es ist in dem roten Mantel, in der linke...
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? To whom it may concern
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I fell in love with the man you were when I first met yo...
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I hope you had a good weekend
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Hope you are doing well.
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Have a great start of the week
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Could you help translate sentences in Vietnamese? I'll...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? (桜の)満開、夜桜
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 彼はリタイアして貯金で生活しています。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「散歩をするにはもってこいの天気だ」(= The weather is perfect for a walk.)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 이거 얼마 입니까?
Previous question/ Next question