Question
Cập nhật vào
22 Thg 7 2018
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Is there any vegetarian dishes?
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Is there any vegetarian dishes?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Tây Ban Nha(Colombia)
- Tiếng Nhật Tương đối thành thạo
There is a diet in Japan known as 精進料理 (shoujin-ryouri) which means Buddhish cuisine... The food is mainly vegetarian.
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Indonesia
ベジタリアン食べ物はありますか?
bejitarian tabemono arimasuka?
or you can also said
精進料理ありますか?
shoujinryouri arimasuka?

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? do you have any vegetarian meals on the menu?
câu trả lời「メニューに何か ベジタリアンの為の料理は有りますか?」
-
Are they any vegetarian restaurants in big Cities?
câu trả lờiIn Japan?
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Do you have any dishes OK for vegetarians?
câu trả lời@Barton: ベジタリアンでも食べられる料理はありますか?
-
Is there any food that you recommend?
câu trả lờiおすすめのたべものはありますか? You can replace 食べ物/たべもの (food) with 料理/りょうり (dish). →おすすめのりょうりはありますか?
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Do you have something vegetarian (on the menu)?
câu trả lờiベジタリアン向けのメニューはありますか?
-
Đâu là sự khác biệt giữa どんな料理がありますか? và なんの料理がありますか? ?
câu trả lờiどのような料理がありますか? が丁寧な日本語です
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Are there any vegetarian dishes?
câu trả lời「ベジタリアン向(む)けの料理(りょうり)はありますか?」
-
実は洋食じゃない料理を教えてください
câu trả lờiオムライス
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Are there any vegetarian options?
câu trả lời菜食主義者向けのメニューはありますか?
-
素朴な料理はどんな料理ですか?
câu trả lời(味付けや材料が)シンプルな料理です。 でも素朴という言葉自体にネガティブな意味合いはなく、ポジティブな表現としても使われます。
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 記号の読み方~÷×@#$%&-+()*":';!?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? go beyond, plus ultra
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Que significa gambare
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? "避けられる" Is "避けられる" spoken as "yoke rareru" or "sake ...
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 命の大切さをもっと多くの人に( )ものです。 知られてほしい、知られてもらう、知ってほしい、知ってもらう
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say See you next week!
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? does this sound natural? "chúng tôi có thể ăn rắn ở đâu...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 少子化対策で独身税導入
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? there is a nice monument in our town
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「彼らはわがチームを3点差で負かした」They beat our team by three points.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は自分を愛せないが、何回でもあなたは私がどれほど大切なのか伝えてくれる
Previous question/ Next question