Câu hỏi
Cập nhật vào
29 Thg 10 2014
- Tiếng Việt
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
-
Tiếng Anh (Anh)
Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? we have person die anniversary in budhist
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? we have person die anniversary in budhist
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Mỹ)
"We recognize the anniversary of people who have died in Buddhism"
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi giống nhau
- 1. What does it mean " it seems to me even one person is one person too many " before this conte...
- Đâu là sự khác biệt giữa Be the first person to like this và Be the first person who like this ?
- The person in my front seat reclined his seat too much. I have narrow space like this! cái này ng...
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Como se les llama a las tiendas de ropa de segunda ...
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 자위(딸딸이)
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Hi
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? tôi sẽ trả tiền trà sữa cho bạn
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? imposible
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.