Question
Cập nhật vào
6 Thg 9 2016
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Đức
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? let me do it for you
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? let me do it for you
Câu trả lời
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? let me do it for you
câu trả lời私にやらせてください。formal 私にやらせて。informal
-
Từ này give to me có nghĩa là gì?
câu trả lờiください
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? let me do that for you
câu trả lờiてつだいますよ
-
Đâu là sự khác biệt giữa 私でも任せなさい và 私に任せなさい ?
câu trả lời私でも任せなさいは 間違った変な日本語です。 私に任せなさいが正しい日本語です。
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? let me make it up to you
câu trả lờidue to the situation, we could say that in many ways 私に任せて 私が上手いことやってあげる
-
Đâu là sự khác biệt giữa 私に言わせてもらえば và 私に言わせれば ?
câu trả lời「私に言わせてもらえば」は、少していねいな言い方です。「私に言わせれば」は少し厳しい感じがします。例えば、あなたの上司に言うのであれば、「私に言わせてもらえば」か、または、よりていねいに「私に言わせていただければ」がよいでしょう。上司に「私に言わせれば」とはあまり言いません。逆に、...
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? let me get that for you
câu trả lời私が開けるよ。 I will open the door. 私が持つよ。 I will take it.
-
Đâu là sự khác biệt giữa 俺を促す và 俺に促す ?
câu trả lời俺を促す correct 俺に促す incorrect
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? let me make it up to you
câu trả lời@kidk79 埋め合わせをさせてください。 (Ume-awase o sasete kudasai.) or 償わせてください。 (Tsuguna-wasete kudasai.)
-
Đâu là sự khác biệt giữa 私にやらせてもらう và 私はやらせてもらう ?
câu trả lờiこの仕事は私にやらせてもらう 私はこの仕事をやらせてもらう
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 記号の読み方~÷×@#$%&-+()*":';!?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 命の大切さをもっと多くの人に( )ものです。 知られてほしい、知られてもらう、知ってほしい、知ってもらう
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? it is not my fault
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? go beyond, plus ultra
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Que significa gambare
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 次は何をしますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate being in the centre Context: Centre of the dan...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 寝癖
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 放送
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手機
Previous question/ Next question