Câu hỏi
Cập nhật vào
10 Thg 8 2018
- Tiếng Nga Tương đối thành thạo
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Nga
Câu hỏi về Tiếng Trung (Hong Kong)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@NastRybalko 好 is an adverb
For example :
「好食」
「好玩」
「好睇」
☝🏻 好+ verb
「好好」
「好正」
「好靚」
☝🏻好+ adjectives
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nga Tương đối thành thạo
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
好 can be used like the english word 'really' as well! example '我好鐘意菠蘿。' 'i really like pineapples'
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 膊.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 一齣 兩個.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "冰激凌".
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 広東語のネットスラングや若者言葉などをできるだけ沢山教えてください!初心者なので例文や音声があると助かります😊.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 夠鐘.
Những câu hỏi mới nhất
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.