Chung
Sắp xếp theo độ tin cậy
223
lượt
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Hello, Hi
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Hello or Hi
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Hi.
Hello.
Neformálně Hey!
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Když pozdravíme, použíme “hi,” ale když opustíme, použíme, “bye.”
- 2
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Hi/ hello
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Jestli pozdravíme, použíme hi. Ale jestli opustíme, použíme bye.
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
@NothingCZ
Hello (formal)
Hi (formal/informal, can be used with anyone)
Hey (informal)
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
you say: Hello
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ahoj
- 1