Chung
Sắp xếp theo độ tin cậy
166
lượt
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
make
- 2
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
realize
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Realize
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
- 3
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
accomplish
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
to fufill or carry out
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar
Realize
- 1
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar a matrícula?
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar a matrícula?
@MarianaP use it in a sentence for me please ( realizar a matricula)
- 3
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar una implementación
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Realizar una implementación
To deploy something
To implement something
To carry out something (to take on a task and see it t...
- 1